Có 2 kết quả:

工作組 gōng zuò zǔ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄗㄨˇ工作组 gōng zuò zǔ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) work team
(2) working group
(3) task force

Từ điển Trung-Anh

(1) work team
(2) working group
(3) task force