Có 2 kết quả:
工作組 gōng zuò zǔ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄗㄨˇ • 工作组 gōng zuò zǔ ㄍㄨㄥ ㄗㄨㄛˋ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) work team
(2) working group
(3) task force
(2) working group
(3) task force
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) work team
(2) working group
(3) task force
(2) working group
(3) task force
Bình luận 0